--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đa trị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đa trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa trị
Your browser does not support the audio element.
+
(ngôn ngữ, y học) Polyvalent
Lượt xem: 705
Từ vừa tra
+
đa trị
:
(ngôn ngữ, y học) Polyvalent
+
conjunctival layer of bulb
:
phần màng kết bao phủ bề mặt trước của màng cứng và mặt biểu mô của giác mạc.
+
dây điện
:
Electric wive
+
brownish-red
:
có màu nâu sẫm đến đỏ tía
+
dọp
:
(khẩu ngữ, ít dùng) Get thin, get flateChỗ sưng đã dọpThe swelling has got flate