--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đa trị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đa trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đa trị
Your browser does not support the audio element.
+
(ngôn ngữ, y học) Polyvalent
Lượt xem: 875
Từ vừa tra
+
đa trị
:
(ngôn ngữ, y học) Polyvalent
+
nói trạng
:
Talk big, brag, boast
+
dễ dãi
:
easy-going; accommodating
+
chạt
:
nước chạt Brine (from which salt is got)
+
forward
:
ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trướca forward march cuộc hành quân tiến lên